Có 1 kết quả:
住持 zhù chí ㄓㄨˋ ㄔˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to administer a monastery Buddhist or Daoist
(2) abbot
(3) head monk
(2) abbot
(3) head monk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0